Có 1 kết quả:
笑不可仰 xiào bù kě yǎng ㄒㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄧㄤˇ
xiào bù kě yǎng ㄒㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to double up with laughter (idiom)
Bình luận 0
xiào bù kě yǎng ㄒㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0